WebApr 8, 2024 · cabinet in American English. (ˈkæbənɪt ) noun. 1. a case or cupboard with drawers or shelves for holding or storing things. a china cabinet, a medicine cabinet. 2. … Webcabinet noun (FURNITURE) A2 [ C ] a piece of furniture with shelves, cupboards, or drawers, used for storing or showing things 贮藏柜;陈列柜;橱柜 Valuable pieces of china were on display in a glass-fronted cabinet. 贵重瓷器陈列在正面是玻璃的柜子里。 a bathroom / filing cabinet 浴室/文件柜
CABINET English meaning - Cambridge Dictionary
WebSold Date. Source Link Auction Galleries. Description: Two door Chinese cabinet, height: 30 inches. Items in the Price Guide are obtained exclusively from licensors and partners … Webcabinet noun [C] (FURNITURE) a piece of furniture with shelves or drawers that is used for storing useful things or showing decorative things: a medicine cabinet A filing cabinet is … high alch profit list
cabinet translate English to Polish - Cambridge Dictionary
WebApr 9, 2024 · Definition of 'secretary' secretary (sekrətri , US -teri ) countable noun A secretary is a person who is employed to do office work, such as typing letters, answering phone calls, and arranging meetings. [...] See full entry for 'secretary' Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers COBUILD … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Gallery cabinet (n) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Fire-extinguisher cabinet là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... high alch profit table osrs