site stats

Provide that nghĩa

http://tienganhk12.com/news/n/1023/cach-dung-unless-provided-that-as-long-as-in-case WebbTheir contracts provide that they can be paid on the last day of the month. Hợp đồng quy định rằng họ có thể thanh toán vào ngày cuối tháng. We have a contractual duty to provide that firm with 100 tons of tin a year. Chúng tôi có nghĩa vụ theo hợp đồng cung cấp cho công ty đó 100 tấn thiếc một năm.

3 Cấu Trúc Provide With Là Gì, Nghĩa Của Từ Provide, Provide Là …

Webb20 feb. 2024 · Trong Tiếng Anh, “provide” đóng vai trò là một ngoại động từ. Từ vựng này mang ý nghĩa là “cung cấp, chu cấp, đưa ra…. “Provide” được sử dụng khi cần cung cấp, … WebbÝ nghĩa của provided (that) trong tiếng Anh provided (that) conjunction uk / prəˈvaɪ.dɪd ðət / us / prəˈvaɪ.dɪd ðət / (also providing (that)) B2 if, or only if: He's welcome to come … domino\\u0027s pi day https://victorrussellcosmetics.com

"Provided that" là gì? Cách dùng chi tiết và bài tập áp dụng

WebbNghĩa là gì: provided provided /provided/ tính từ. được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng; được cung cấp, được chu cấp; provided school. trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ; liên từ. với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that) Webbprovided (that) conjunction uk / prəˈvaɪ.dɪd ðət / us / prəˈvaɪ.dɪd ðət / (also providing (that)) B2 if, or only if 如果;只要 He's welcome to come along, provided that he behaves … Webb9 jan. 2024 · Cấu trúc Provided (that) hay providing (that) Provided (that) hay Provding that được xếp là dạng liên từ. Nếu bạn chưa nắm được liên từ là gì và có những loại liên từ nào trong tiếng Anh thì có thể đọc bài tất tần tật về liên từ tiếng Anh.. Cụm từ này có nghĩa là “nếu như”, “trong trường hợp mà”, miễn là. domino\u0027s pick up order

Nghĩa của từ Provide - Từ điển Anh - Việt

Category:Cấu Trúc Provided That - Cách Dùng Chuẩn Trong Tiếng Anh & Ví Dụ

Tags:Provide that nghĩa

Provide that nghĩa

"Provided that" là gì? Cách dùng chi tiết và bài tập áp dụng

Webbto give something to a person, company, or organization, or to make it available for them to use: The government has pledged to provide over $1 billion in refinancing. provide sb … WebbCấu trúc provide to. Cấu trúc be provided. Một số thành ngữ tiếng Anh với provide. Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với Provide. Bài tập với cấu trúc provide. Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.

Provide that nghĩa

Did you know?

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Provide WebbNgoại động từ. ( + with, for, to) cung cấp, kiếm cho. to provide someone with something. cung cấp cho ai cái gì. to be well provided with arms and ammunitions. được cung cấp …

Webbprovide. uk. / prəˈvaɪd/. Làm thế nào để phát âm provide verb bằng tiếng Anh Anh. us. / prəˈvaɪd/. Làm thế nào để phát âm provide verb bằng tiếng Anh Mỹ. (Phát âm tiếng Anh … WebbCấu trúc provide that. Ý nghĩa phổ biến nhất của provide that là ” với điều kiện là ” (bằng với if, only if). Đây là cách provide that thường được hiểu trong tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ: You may go to the party provided that you’re home by 12.00.

Webbprovide verb (LAW) [ + that ] formal. (of a law or decision) to say that something must happen if particular conditions exist: Section 17 provides that all decisions must be … Webb1 juli 2024 · Cấu trúc: Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề bổ nghĩa. Chú ý: Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề bổ nghĩa với Provided that, chú ý có dấu phảy (,) ở giữa 2 mệnh đề. Provided that you studied studiously, you …

Webb2. Provided / Providing (that) = miễn là / chỉ khi Provided / providing (that) gần nghĩa nhất với on the condition that / only if: Provided that you help me, I’ll pay you 3. Let alone / not …

WebbTo accredit is to state officially that a person or organization is good enough to provide a particular type of service. ... "tôi đang nghĩ về những gì bạn đang nói." He went to bed without saying a word. Anh ấy không nói lời nào mà đã đi ngủ. She spoke to her daughter in a harsh manner saying. domino\u0027s pine bluff arWebb31 dec. 2024 · Provided that có nghĩa tương tự “if” = nếu. Cấu trúc: Provided that + mệnh đề ngã nghĩa, mệnh đề chính hoặc Mệnh đề thiết yếu + provided that + mệnh đề vấp ngã … qmc today\u0027s stock priceWebbProvide for + something: thường thấy trong các điều luật, ở đây cấu trúc provide có nghĩa là quy định, thực thi điều gì đó, thi hành luật nào đó. Ví dụ: The agreement provided for … domino\u0027s pineappleWebbProviding (that) phổ biến hơn khi nói; provided (that) phổ biến hơn khi viết. Ví dụ : You can get a senior citizen’s reduction providing you’ve got a railcard. They may do whatever … domino\u0027s pinehurstWebb4.7 (94.48%) 29 votes. Cấu trúc provide có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, vì thế người học tiếng Anh chúng mình rất dễ nhầm lẫn hoặc hiểu nhầm ý nghĩa của câu chưa cấu trúc ngữ pháp này. Đừng lo lắng vì Step Up đã chuẩn bị cẩm nang bao gồm những bí … domino\u0027s pinehurst ncWebb21 juli 2024 · Người ta hoàn toàn có thể dùng provided (that) thay thế sửa chữa if nếu như câu có ý nghĩa sâu sắc điều kiện ràng buộc, công cụ hoặc cnóng đoán thù. You guys can use this room provided (that) you are not too noisy. Các bạn có thể sử dụng phòng này nếu như chúng ta không quá rầm rĩ. (Không được rầm rĩ — đó là điều kiện) qm dragon\u0027sqm drawback\u0027s